CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018 BẬC TIỂU HỌC: NHÌN LẠI CHẶNG ĐƯỜNG ĐẦU TIÊN VÀ NHỮNG KIẾN NGHỊ TỪ THỰC TIỄN
Lượt xem:
Đặt vấn đề
Chương trình Giáo dục phổ thông (GDPT) 2018 là một cuộc cải cách giáo dục mang tính bước ngoặt, chuyển đổi nền giáo dục từ định hướng nội dung sang phát triển phẩm chất và năng lực người học. Đến năm học 2024-2025, chương trình đã hoàn thành một chu trình khép kín ở bậc tiểu học. Đây là thời điểm chín muồi để chúng ta, những người trực tiếp thực thi tại cơ sở, có một cái nhìn nhận đa chiều, khách quan về chặng đường đã qua. Bài viết này, dưới góc nhìn tổng hợp của một nhà giáo, một cán bộ quản lý và một người làm công tác nghiên cứu giáo dục, sẽ phân tích những thành tựu, chỉ ra các “điểm nghẽn” còn tồn tại và đề xuất những giải pháp mang tính thực tiễn cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
1. Những thành tựu và chuyển biến tích cực: Cú hích cho sự đổi mới từ bên trong
Dưới lăng kính của một nhà nghiên cứu, thành công lớn nhất của Chương trình GDPT 2018 là đã thay đổi được triết lý giáo dục tận gốc rễ. Thay vì nhồi nhét kiến thức, chương trình đã trao quyền tự chủ cho giáo viên và nhà trường trong việc xây dựng kế hoạch giáo dục linh hoạt, phù hợp với thực tiễn. Điều này đã tạo ra một “cú hích” mạnh mẽ, thúc đẩy sự đổi mới từ chính nội tại mỗi đơn vị.
Từ góc độ của một nhà giáo và cán bộ quản lý, sự thay đổi này thể hiện rõ nét trong từng giờ học. Không khí lớp học trở nên sôi nổi hơn với các hoạt động học tập đa dạng: học qua dự án, thảo luận nhóm, sân khấu hóa, giáo dục STEM/STEAM… Học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi, nêu chính kiến và tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức. Việc đánh giá học sinh theo Thông tư 27/2020/TT-BGDĐT, dù ban đầu còn bỡ ngỡ, nhưng đã dần đi vào chiều sâu, tập trung vào sự tiến bộ của mỗi cá nhân thay vì chỉ so sánh điểm số. Giáo viên không còn là người truyền thụ đơn thuần mà đã trở thành người tổ chức, dẫn dắt, truyền cảm hứng. Sự tự chủ trong chuyên môn giúp họ sáng tạo hơn trong việc thiết kế bài giảng, tích hợp nội dung liên môn, gắn kết bài học với thực tiễn đời sống tại địa phương.
2. Những “điểm nghẽn” và thách thức còn tồn tại
Tuy nhiên, con đường đổi mới không chỉ trải hoa hồng. Từ thực tiễn, chúng ta phải thẳng thắn nhìn nhận những thách thức lớn.
Thứ nhất, áp lực đối với đội ngũ giáo viên. Việc chuyển đổi từ phương pháp giảng dạy truyền thống sang phát triển năng lực đòi hỏi giáo viên phải đầu tư rất nhiều thời gian, công sức cho việc nghiên cứu, soạn giảng. Trong khi đó, các công việc hành chính, sổ sách, các cuộc thi… vẫn còn nhiều, vô hình trung tạo ra áp lực kép. Việc triển khai đồng thời nhiều bộ sách giáo khoa cũng khiến công tác sinh hoạt chuyên môn, bồi dưỡng và kiểm tra, đánh giá trở nên phức tạp hơn.
Thứ hai, điều kiện cơ sở vật chất và hạ tầng chưa đồng bộ. Nhiều phương pháp dạy học tích cực (như STEM, học tập trải nghiệm) đòi hỏi không gian, thiết bị và học liệu chuyên biệt. Tại nhiều trường, đặc biệt là ở vùng khó khăn, việc đáp ứng yêu cầu này là một bài toán nan giải, dẫn đến tình trạng “dạy chay”, làm giảm hiệu quả của chương trình.
Thứ ba, sự phối hợp và thấu hiểu từ phía phụ huynh. Một bộ phận không nhỏ phụ huynh vẫn còn nặng tâm lý về điểm số, coi nhẹ việc phát triển kỹ năng và phẩm chất. Việc thay đổi cách đánh giá (bằng nhận xét là chủ yếu) đôi khi gây hoang mang, khó khăn cho phụ huynh trong việc đồng hành cùng con. Công tác truyền thông để thay đổi nhận thức này cần được thực hiện kiên trì và bài bản hơn nữa.
Thứ tư, chương trình và sách giáo khoa ở một số môn học vẫn còn những điểm chưa thực sự tối ưu. Một số nội dung được cho là còn nặng về lý thuyết, chưa thực sự “giảm tải” so với năng lực tiếp thu của học sinh tiểu học, gây khó khăn cho cả giáo viên và học sinh trong quá trình dạy và học.
3. Bài học kinh nghiệm từ thực tiễn triển khai tại cơ sở
Đối mặt với thách thức, vai trò của người cán bộ quản lý và sự năng động của tập thể sư phạm là yếu tố quyết định. Tại Trường Tiểu học Y Nuê, chúng tôi đã đúc kết một số kinh nghiệm quý báu:
3.1. Lấy sinh hoạt chuyên môn làm “đòn bẩy”: Thay vì tập huấn đại trà, chúng tôi tập trung vào sinh hoạt chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học. Giáo viên cùng nhau dự giờ, phân tích, rút kinh nghiệm cho từng bài dạy khó. Đây là cách bồi dưỡng tại chỗ hiệu quả nhất, giúp tháo gỡ từng “nút thắt” chuyên môn một cách thực chất.
3.2. “Mềm hóa” chương trình, gắn với thực tiễn địa phương: Khuyến khích giáo viên mạnh dạn điều chỉnh kế hoạch dạy học, tích hợp các nội dung về văn hóa, lịch sử, con người Tây Nguyên vào bài giảng, tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế tại cộng đồng. Điều này không chỉ giúp bài học trở nên sinh động mà còn bồi đắp tình yêu quê hương cho học sinh.
3.3. Xây dựng kênh giao tiếp hiệu quả với phụ huynh: Nhà trường chủ động tổ chức các buổi tọa đàm, các nhóm Zalo chuyên đề để giải thích rõ về mục tiêu, phương pháp của chương trình mới, hướng dẫn phụ huynh cách đồng hành cùng con tại nhà. Khi phụ huynh thấu hiểu, họ sẽ trở thành một đồng minh quan trọng của nhà trường.
4. Kiến nghị và đề xuất cho giai đoạn tiếp theo
Từ những phân tích trên, tôi xin mạnh dạn đề xuất một số kiến nghị:
4.1. Đối với cấp vĩ mô (Bộ, Sở GD&ĐT):
– Rà soát, tinh giản nội dung: Tiếp tục lắng nghe ý kiến từ cơ sở để rà soát, điều chỉnh nội dung một số môn học trong sách giáo khoa theo hướng tinh gọn, thiết thực hơn.
– Đầu tư có trọng điểm: Cần có chính sách đầu tư mạnh mẽ hơn về cơ sở vật chất, thiết bị dạy học tối thiểu, đặc biệt là phòng học bộ môn, thư viện và không gian trải nghiệm cho các trường ở vùng khó khăn.
– Giảm gánh nặng hành chính: Cần quyết liệt cải cách thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin để giảm tải sổ sách, các cuộc thi không cần thiết, trả lại thời gian cho giáo viên tập trung vào chuyên môn.
4.2. Đối với cấp quản lý nhà trường:
– Kiến tạo môi trường dân chủ, sáng tạo: Hiệu trưởng phải là người truyền cảm hứng, tạo một môi trường làm việc mà ở đó giáo viên dám nghĩ, dám thử nghiệm những phương pháp mới và không sợ thất bại.
– Tăng cường hợp tác, chia sẻ: Đẩy mạnh kết nối, học hỏi kinh nghiệm giữa các trường trên cùng địa bàn để cùng nhau phát triển, tạo nên một cộng đồng giáo dục vững mạnh.
Kết luận
Chương trình GDPT 2018 là một chủ trương đúng đắn, một bước tiến dài của giáo dục Việt Nam. Chặng đường 5 năm đầu tiên ở bậc tiểu học đã gặt hái được những thành quả đáng ghi nhận, nhưng cũng bộc lộ không ít khó khăn cần khắc phục. Thành công của chương trình trong giai đoạn tiếp theo phụ thuộc rất lớn vào sự quyết tâm tháo gỡ các “điểm nghẽn” từ cấp chính sách, sự chỉ đạo sâu sát, linh hoạt của các nhà quản lý và đặc biệt là tâm huyết, trí tuệ, sự sáng tạo không ngừng của đội ngũ giáo viên. Với niềm tin vào sự đổi mới, chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng vào một thế hệ học sinh phát triển toàn diện cả về phẩm chất và năng lực, sẵn sàng cho tương lai hội nhập.
Ths. Nguyễn Hoà Phương
(Quan điểm, nhận định… thể hiện góc nhìn riêng của Tác giả)